So sánh Hyundai New Mighty 110SL (7T, dài 5.8m) và Howo NX (8T, dài 9.8m)

So sánh Giá xe tải Hyundai New Mighty 110SL phiên bản mới thùng dài hơn và Howo NX 2 chân (8 tấn, dài 9.8m)

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

6.620
8.100

Tổng trọng tải (Kg)

10.600
16.000

Tải trọng bản thân (Kg)

3.785
7.770

Kích thước thùng (D x R x C)

5.720 x 2.030 x 670/1.880
9.800 x 2.360 x 800/2.150

Kích thước bao (D x R x C)

7.740 x 2.170 x 2.970
12.100 x 2.500 x 3.850

Số người cho phép chở

3
2

Xuất xứ

Hàn Quốc
Trung Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

D4GA
MC07.24-50

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Dung tích xi lanh

3.933 cc
6870 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

150Ps/2.500rpm
240Ps/2300rpm

Hộp số

5 số tiến, 1 số lùi
HW95508STCL

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

8.25R16
295/80R22.5

Kích thước lốp sau

8.25R16
295/80R22.5

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa
Tang trống /Khí nén

Phanh giữa/ dẫn động

Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Tác động lên bánh xe trục 2/Tự hãm

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống
Tang trống /Khí nén

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Lá nhíp hình bán nguyệt
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Dạng phuộc nhún
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196