So sánh Jac N350S (3.49T, dài 4.3m) và Jac H360 (3.6T, dài 3.4m)

So sánh Jac N350S (3.49 tấn - 4.3 mét): Giá bán, thông số và khuyến mãi và Jac H360 (3.6 tấn - 3.4 mét): Giá bán xe tải dành cho trường dạy lái

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

3.105
3.600

Tổng trọng tải (Kg)

6.700
6.200

Tải trọng bản thân (Kg)

3.490
2.405

Kích thước thùng (D x R x C)

4.380 x 1.820 x 680/1.770
3.420 x 1.790 x 680/1.710

Kích thước bao (D x R x C)

6.240 x 1.960 x 2.800
5.240 x 1.900 x 2.760

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Trung Quốc
Trung Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

CUMMINS 4DE1-1C
4B1-82C40

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

2.746 cc
2270 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

120Ps/3200rpm
205Ps/2700rpm

Hộp số

Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

7.00-16
Phụ thuộc, nhíp lá (7+0), giảm chấn thủy lực

Kích thước lốp sau

DUAL 7.00-16
Phụ thuộc, nhíp lá (5+6), giảm chấn thủy lực

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Tang trống, cơ khí, tác động trục thứ cấp của hộp số
Tang trống, cơ khí, tác động trục thứ cấp của hộp số

Phanh giữa/ dẫn động

Phanh khí xả động cơ
Phanh khí xả động cơ

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá (5+6), giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá (7+0), giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá (7+0), giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá (5+6), giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196