So sánh Jac N350S (3.49T, dài 4.3m) và Isuzu QKR 270 đầu vuông ( 2.8T, dài 4.3m)
So sánh Jac N350S (3.49 tấn - 4.3 mét): Giá bán, thông số và khuyến mãi và Isuzu QKR 270 đầu vuông (Tải: 2.8T; dài 4.3 mét): thông số, giá bán
 
					Jac N350S (3.49T, dài 4.3m)
Giá 400,000,000 
					Isuzu QKR 270 đầu vuông ( 2.8T, dài 4.3m)
Giá 491,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
3.105
                2.750
            Tổng trọng tải (Kg)
6.700
                5.500
            Tải trọng bản thân (Kg)
3.490
                2.615
            Kích thước thùng (D x R x C)
4.380 x 1.820 x 680/1.770
                4.360 x 1.870 x 735/1770
            Kích thước bao (D x R x C)
6.240 x 1.960 x 2.800
                6.270 x 2.000 x 2.240
            Số người cho phép chở
3
                3
            Xuất xứ
Trung Quốc
                Nhật Bản
            Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
CUMMINS 4DE1-1C
                4JH1E4NC
            Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
                Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
            Dung tích xi lanh
2.746 cc
                2999 cc
            Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
120Ps/3200rpm
                105Ps/3200rpm
            Hộp số
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi 
                MSB5S, 5 số tiến, 1 số lùi
            Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
                4 x 2
            Kích thước lốp trước
7.00-16
                7.00-15 12PR
            Kích thước lốp sau
DUAL 7.00-16
                7.00-15 12PR
            Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống, cơ khí, tác động trục thứ cấp của hộp số
                Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không 
            Phanh giữa/ dẫn động
Phanh khí xả động cơ
                Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
            Phanh sau/ dẫn động
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
                Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
            Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá (5+6), giảm chấn thủy lực  
                Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
            Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá (7+0), giảm chấn thủy lực 
                Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
            Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
                3 năm/100.000 km
            




/xe tai Fuso Canter TF7.5 h1.jpg)


/xe tai Fuso Canter 6.5 h1.jpg)



/xe tai Fuso Canter TF8.5 h1.jpg)
