So sánh Jac H360 (3.6T, dài 3.4m) và Jac N500 (4.99T, dài 5.2m)

So sánh Jac H360 (3.6 tấn - 3.4 mét): Giá bán xe tải dành cho trường dạy lái và Jac N500 (4.99 tấn - 5.2 mét): Giá bán, thông số và khuyến mãi

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

3.600
4.990

Tổng trọng tải (Kg)

6.200
9.050

Tải trọng bản thân (Kg)

2.405
3.850

Kích thước thùng (D x R x C)

3.420 x 1.790 x 680/1.710
5.250 x 2.120 x 750/2.000

Kích thước bao (D x R x C)

5.240 x 1.900 x 2.760
7.210 x 2.250 x 3.120

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Trung Quốc
Trung Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

4B1-82C40
D30TCIE1

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

2270 cc
2977 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

205Ps/2700rpm
400Ps/2700rpm

Hộp số

Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

Phụ thuộc, nhíp lá (7+0), giảm chấn thủy lực
7.5R16

Kích thước lốp sau

Phụ thuộc, nhíp lá (5+6), giảm chấn thủy lực
DUAL 7.5-R16

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Tang trống, cơ khí, tác động trục thứ cấp của hộp số
Tang trống, cơ khí,khí nén + lò xo tích năng lên các bầu phanh trục 2

Phanh giữa/ dẫn động

Phanh khí xả động cơ
Phanh khí xả động cơ

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá (7+0), giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá (5+6), giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196