So sánh Isuzu NPR 400 (3.5T - 4T, dài 5.1m) và Hyundai New Mighty 75S (3.5T, dài 4.5m)

So sánh Isuzu NPR 400 (Tải 3.5T - 4T; dài: 5.1 mét): Thông số, Giá bán (12/2024) và Giá xe tải Hyundai New Mighty 75S thùng mui bạt, kín, lửng

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

3.490 / 4.000
3.490

Tổng trọng tải (Kg)

7.250 / 7.500
7.200

Tải trọng bản thân (Kg)

3.305 / 3.565
3.515

Kích thước thùng (D x R x C)

5140 x 2110 x 680/1900
4.520 x 2.060 x 685/1.845

Kích thước bao (D x R x C)

6995 x 2255 x 2940
6.470 x 2.200 x 2.870

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Nhật Bản
Hàn Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

4JJ1E4NC
D4GA

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

2999 cc
3.933 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

124Ps/2600rpm
140Ps/2.700rpm

Hộp số

MYY6S, 6 số tiến, 1 số lùi
5 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

7.50-16 14PR
7.00-16

Kích thước lốp sau

7.50-16 14PR
7.00-16

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí

Phanh giữa/ dẫn động

Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Phanh tang trống

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Lá nhíp hình bán nguyệt

Hệ thống treo trước

Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Dạng phuộc nhún

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196