So sánh Isuzu NPR 400 (3.5T - 4T, dài 5.1m) và Jac N500 (4.99T, dài 5.2m)
So sánh Isuzu NPR 400 (Tải 3.5T - 4T; dài: 5.1 mét): Thông số, Giá bán (12/2024) và Jac N500 (4.99 tấn - 5.2 mét): Giá bán, thông số và khuyến mãi
Isuzu NPR 400 (3.5T - 4T, dài 5.1m)
Giá 648,000,000Jac N500 (4.99T, dài 5.2m)
Giá 515,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
3.490 / 4.000
4.990
Tổng trọng tải (Kg)
7.250 / 7.500
9.050
Tải trọng bản thân (Kg)
3.305 / 3.565
3.850
Kích thước thùng (D x R x C)
5140 x 2110 x 680/1900
5.250 x 2.120 x 750/2.000
Kích thước bao (D x R x C)
6995 x 2255 x 2940
7.210 x 2.250 x 3.120
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
4JJ1E4NC
D30TCIE1
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
2999 cc
2977 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
124Ps/2600rpm
400Ps/2700rpm
Hộp số
MYY6S, 6 số tiến, 1 số lùi
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
7.50-16 14PR
7.5R16
Kích thước lốp sau
7.50-16 14PR
DUAL 7.5-R16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Tang trống, cơ khí,khí nén + lò xo tích năng lên các bầu phanh trục 2
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Phanh khí xả động cơ
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km