So sánh Isuzu NPR 400 (3.5T - 4T, dài 5.1m) và Jac N350 Plus (3.49T, dài 5.2m)
So sánh Isuzu NPR 400 (Tải 3.5T - 4T; dài: 5.1 mét): Thông số, Giá bán (12/2024) và Jac N350 Plus thùng dài (3.49 tấn - 5.2 mét): Giá bán, thông số và khuyến mãi
Isuzu NPR 400 (3.5T - 4T, dài 5.1m)
Giá 648,000,000Jac N350 Plus (3.49T, dài 5.2m)
Giá 510,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
3.490 / 4.000
3.105
Tổng trọng tải (Kg)
7.250 / 7.500
6.700
Tải trọng bản thân (Kg)
3.305 / 3.565
3.490
Kích thước thùng (D x R x C)
5140 x 2110 x 680/1900
4.380 x 1.820 x 680/1.770
Kích thước bao (D x R x C)
6995 x 2255 x 2940
6.240 x 1.960 x 2.800
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
4JJ1E4NC
CUMMINS 4DE1-1C
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
2999 cc
2.746 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
124Ps/2600rpm
120Ps/3200rpm
Hộp số
MYY6S, 6 số tiến, 1 số lùi
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
7.50-16 14PR
7.00-16
Kích thước lốp sau
7.50-16 14PR
DUAL 7.00-16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Tang trống, cơ khí, tác động trục thứ cấp của hộp số
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Phanh khí xả động cơ
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá (5+6), giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá (7+0), giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km