So sánh Isuzu NPR 400 (3.5T - 4T, dài 5.1m) và Xe tải Hino XZU352L (3.5T - 5.6m)
So sánh Isuzu NPR 400 (Tải 3.5T - 4T; dài: 5.1 mét): Thông số, Giá bán (12/2024) và Xe tải Hino XZU352L (3.5 tấn, dài 5.6 mét): Giá bán, thông số
					Isuzu NPR 400 (3.5T - 4T, dài 5.1m)
Giá 648,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
3.490 / 4.000
                3490
            Tổng trọng tải (Kg)
7.250 / 7.500
                7200
            Tải trọng bản thân (Kg)
3.305 / 3.565
                3315
            Kích thước thùng (D x R x C)
5140 x 2110 x 680/1900
                5690 x 1830 x 500	
            Kích thước bao (D x R x C)
6995 x 2255 x 2940
                7465 x 1900 x 2155	
            Số người cho phép chở
3
                03
            Xuất xứ
Nhật Bản
                Nhật bản
            Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
4JJ1E4NC
                N04C-VC Euro 4      
            Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
                4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
            Dung tích xi lanh
2999 cc
                4.009
            Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
124Ps/2600rpm
                136 PS – (2.500 vòng/phút)
            Hộp số
MYY6S, 6 số tiến, 1 số lùi 
                M550, 5 số tiến và 1 số lùi
            Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
                4 x 2
            Kích thước lốp trước
7.50-16 14PR
                7.50-16
            Kích thước lốp sau
7.50-16 14PR
                7.50-16
            Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không 
                Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
            Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
                Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
            Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không 
                Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
            Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
 Trước	Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
                Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
            Hệ thống treo trước
 Trước	Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
                Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
            Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
                3 năm/100.000km
            
					





/xe tai Fuso Canter TF7.5 h1.jpg)


/xe tai Fuso Canter 6.5 h1.jpg)


/xe tai Fuso Canter TF8.5 h1.jpg)