So sánh Fuso Canter TF7.5 (3.5 tấn, dài 5.2m) và Xe tải Hino XZU352L (3.5T - 5.6m)
So sánh Xe tải Fuso Canter TF7.5 (3.5 tấn, dài 5.2m): Thông số, giá bán và Xe tải Hino XZU352L (3.5 tấn, dài 5.6 mét): Giá bán, thông số
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
3.490 kg
3490
Tổng trọng tải (Kg)
7.500 kg
7200
Tải trọng bản thân (Kg)
3.815 kg
3315
Kích thước thùng (D x R x C)
5200 x 2040 x 2040
5690 x 1830 x 500
Kích thước bao (D x R x C)
7020 x 2190 x 3170
7465 x 1900 x 2155
Số người cho phép chở
03
03
Xuất xứ
Nhật Bản
Nhật bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
Mitsubishi Fuso 4P10 – KAT2
N04C-VC Euro 4
Loại động cơ
Diese 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh
2998 cc
4.009
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
150Ps/3500v/phút
136 PS – (2.500 vòng/phút)
Hộp số
M038S5, hộp số cơ khí, 5 số tiến và 1 số lùi
M550, 5 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
7.50R16
7.50-16
Kích thước lốp sau
7.50R16
7.50-16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên trục các-đăng
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh sau/ dẫn động
Phanh khí xả
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá với giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá với giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000km