So sánh Chenglong H7 4 chân (18T, dài 9.5m) và Howo NX (18T, dài 9.7m)
So sánh Xe tải Chenglong 4 chân H7: bảng giá, thông số và khuyến mãi (04/2024) và Howo NX 4 chân (18 tấn, dài 9.7m)
Chenglong H7 4 chân (18T, dài 9.5m)
Giá 1,565,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
17.950
17.700
Tổng trọng tải (Kg)
30.000
30.000
Tải trọng bản thân (Kg)
11.920
12.170
Kích thước thùng (D x R x C)
9.500 x 2.360 x 850/2.150
9.700 x 2.350 x 790/2.150
Kích thước bao (D x R x C)
11.980 x 2.500 x 3.630
12.200 x 2.500 x 3.600
Số người cho phép chở
3
2
Xuất xứ
Trung Quốc
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
Yuchai model: YC6L330-50
MC07H.35-50
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
8.424
7360 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
243Ps/1.600rpm
350Ps/2400rpm
Hộp số
FAST GEAR - 9JS135T-B, 9 số tiến, 1 số lùi
HW16709XSTL, 9 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
8 x 4
8 x 4
Kích thước lốp trước
11.00R20- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
12R22.5
Kích thước lốp sau
11.00R20- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
12R22.5
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh Wabco
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh giữa/ dẫn động
Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
Phanh khí xả
Phanh sau/ dẫn động
Phanh Wabco
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, 10 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km