So sánh Chenglong H7 4 chân (18T, dài 9.5m) và Daewoo Prima KC6C1 (14T, dài 7.4m)
So sánh Xe tải Chenglong 4 chân H7: bảng giá, thông số và khuyến mãi (04/2024) và Đánh giá xe tải Daewoo Prima KC6C1 3 chân 14 tấn
Chenglong H7 4 chân (18T, dài 9.5m)
Giá 1,565,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
17.950
14.000
Tổng trọng tải (Kg)
30.000
21.000
Tải trọng bản thân (Kg)
11.920
6.870
Kích thước thùng (D x R x C)
9.500 x 2.360 x 850/2.150
7370 x 2350 x 750/2150
Kích thước bao (D x R x C)
11.980 x 2.500 x 3.630
9750 x 2500 x 3450
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Hàn Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
Yuchai model: YC6L330-50
Cummins B5.9
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
8.424
5.883 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
243Ps/1.600rpm
215Ps/2500rpm
Hộp số
FAST GEAR - 9JS135T-B, 9 số tiến, 1 số lùi
5 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
8 x 4
6 x 2
Kích thước lốp trước
11.00R20- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
265/70R19.5
Kích thước lốp sau
11.00R20- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
265/70R19.5
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh Wabco
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Phanh giữa/ dẫn động
Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh sau/ dẫn động
Phanh Wabco
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, 10 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km