So sánh Hino FL8JT7A (15T, dài 7.7m) và Chenglong H7 4 chân (18T, dài 9.5m)
So sánh Xe Hino FL8JT7A (15 tấn, thùng dài 7.7 mét): Giá bán, thông số và Xe tải Chenglong 4 chân H7: bảng giá, thông số và khuyến mãi (04/2024)
Chenglong H7 4 chân (18T, dài 9.5m)
Giá 1,565,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
15.300
17.950
Tổng trọng tải (Kg)
24.000
30.000
Tải trọng bản thân (Kg)
8.905
11.920
Kích thước thùng (D x R x C)
7.700 x 2.350 x 730/2.150
9.500 x 2.360 x 850/2.150
Kích thước bao (D x R x C)
9.975 x 2.500 x 3.535
11.980 x 2.500 x 3.630
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
J08E-WD
Yuchai model: YC6L330-50
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
7684 cc
8.424
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
280Ps/2500rpm
243Ps/1.600rpm
Hộp số
M009, 9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9
FAST GEAR - 9JS135T-B, 9 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
6 x 2
8 x 4
Kích thước lốp trước
11.00R20
11.00R20- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
Kích thước lốp sau
11.00R20
11.00R20- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Phanh Wabco
Phanh giữa/ dẫn động
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
Phanh sau/ dẫn động
Phanh khí xả
Phanh Wabco
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Phụ thuộc, 10 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km