So sánh Isuzu QKR 270 đầu vuông ( 2.8T, dài 4.3m) và Hyundai New Mighty 75S (3.5T, dài 4.5m)

So sánh Isuzu QKR 270 đầu vuông (Tải: 2.8T; dài 4.3 mét): thông số, giá bán và Giá xe tải Hyundai New Mighty 75S thùng mui bạt, kín, lửng

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

2.750
3.490

Tổng trọng tải (Kg)

5.500
7.200

Tải trọng bản thân (Kg)

2.615
3.515

Kích thước thùng (D x R x C)

4.360 x 1.870 x 735/1770
4.520 x 2.060 x 685/1.845

Kích thước bao (D x R x C)

6.270 x 2.000 x 2.240
6.470 x 2.200 x 2.870

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Nhật Bản
Hàn Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

4JH1E4NC
D4GA

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

2999 cc
3.933 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

105Ps/3200rpm
140Ps/2.700rpm

Hộp số

MSB5S, 5 số tiến, 1 số lùi
5 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

7.00-15 12PR
7.00-16

Kích thước lốp sau

7.00-15 12PR
7.00-16

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí

Phanh giữa/ dẫn động

Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Phanh tang trống

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Lá nhíp hình bán nguyệt

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Dạng phuộc nhún

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Slot Gacor Hari Ini CIOBET88 slot gacor CIOBET88 abcbet88 slot gacor hari ini Info Rtp Live Slot Ciobet88 Live Score Bola Ciobet88 https://sunshinehairdesigns.com/
Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0931 496 796