So sánh Isuzu QKR 270 đầu vuông ( 2.8T, dài 4.3m) và Hyundai New Mighty N250SL (2.5T, dài 4.3m)
So sánh Isuzu QKR 270 đầu vuông (Tải: 2.8T; dài 4.3 mét): thông số, giá bán và Xe Tải Hyundai New Mighty N250SL 2.5 tấn
Isuzu QKR 270 đầu vuông ( 2.8T, dài 4.3m)
Giá 491,000,000Hyundai New Mighty N250SL (2.5T, dài 4.3m)
Giá 495,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
2.750
2.400
Tổng trọng tải (Kg)
5.500
4.995
Tải trọng bản thân (Kg)
2.615
2.400
Kích thước thùng (D x R x C)
4.360 x 1.870 x 735/1770
4280 x 1820 x 630/1630
Kích thước bao (D x R x C)
6.270 x 2.000 x 2.240
6220 x 1935 x 2555
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Hàn Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
4JH1E4NC
D4CB
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
2999 cc
2.497 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
105Ps/3200rpm
130Ps/ 3.800rpm
Hộp số
MSB5S, 5 số tiến, 1 số lùi
5 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
7.00-15 12PR
6.50R16
Kích thước lốp sau
7.00-15 12PR
5.50R13
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Lá nhíp hình bán nguyệt
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Dạng phuộc nhún
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km