So sánh Isuzu QKR 270 đầu vuông ( 2.8T, dài 4.3m) và Xe tải Hino XZU352L (3.5T - 5.6m)

So sánh Isuzu QKR 270 đầu vuông (Tải: 2.8T; dài 4.3 mét): thông số, giá bán và Xe tải Hino XZU352L (3.5 tấn, dài 5.6 mét): Giá bán, thông số

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

2.750
3490

Tổng trọng tải (Kg)

5.500
7200

Tải trọng bản thân (Kg)

2.615
3315

Kích thước thùng (D x R x C)

4.360 x 1.870 x 735/1770
5690 x 1830 x 500

Kích thước bao (D x R x C)

6.270 x 2.000 x 2.240
7465 x 1900 x 2155

Số người cho phép chở

3
03

Xuất xứ

Nhật Bản
Nhật bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

4JH1E4NC
N04C-VC Euro 4      

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Dung tích xi lanh

2999 cc
4.009

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

105Ps/3200rpm
136 PS – (2.500 vòng/phút)

Hộp số

MSB5S, 5 số tiến, 1 số lùi
M550, 5 số tiến và 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

7.00-15 12PR
7.50-16

Kích thước lốp sau

7.00-15 12PR
7.50-16

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không

Phanh giữa/ dẫn động

Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196