So sánh Fuso FJ285 3 chân (15 tấn, thùng dài 9.1m) và Chenglong H7 4 chân (18T, dài 9.5m)
So sánh Xe tải Fuso FJ285 3 chân (15 tấn, thùng dài 9.1m) và Xe tải Chenglong 4 chân H7: bảng giá, thông số và khuyến mãi (04/2024)
Chenglong H7 4 chân (18T, dài 9.5m)
Giá 1,565,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
14800 kg
17.950
Tổng trọng tải (Kg)
24000 kg
30.000
Tải trọng bản thân (Kg)
7500 kg
11.920
Kích thước thùng (D x R x C)
9100 x 2360 x 2260 mm
9.500 x 2.360 x 850/2.150
Kích thước bao (D x R x C)
11670 x 2500 x 3650 mm
11.980 x 2.500 x 3.630
Số người cho phép chở
3 người
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
Fuso - 6S20 210
Yuchai model: YC6L330-50
Loại động cơ
Diese 4 kỳ 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
6372 cc
8.424
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
285 Ps/ 2200/ vòng/ phút
243Ps/1.600rpm
Hộp số
Mercedes-Benz G131, hộp số cơ khí, 9 số tiến và 1 số lùi
FAST GEAR - 9JS135T-B, 9 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
6 x 2
8 x 4
Kích thước lốp trước
10.00R20
11.00R20- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
Kích thước lốp sau
10.00R20
11.00R20- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí
Phanh Wabco
Phanh giữa/ dẫn động
Phanh động cơ
Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
Phanh sau/ dẫn động
Phanh khí xả
Phanh Wabco
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá parabolic, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Phụ thuộc, 10 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, kiểu balance cân bằng
Phụ thuộc, 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km