So sánh Hyundai New Mighty 75S (3.5T, dài 4.5m) và Jac H360 (3.6T, dài 3.4m)

So sánh Giá xe tải Hyundai New Mighty 75S thùng mui bạt, kín, lửng và Jac H360 (3.6 tấn - 3.4 mét): Giá bán xe tải dành cho trường dạy lái

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

3.490
3.600

Tổng trọng tải (Kg)

7.200
6.200

Tải trọng bản thân (Kg)

3.515
2.405

Kích thước thùng (D x R x C)

4.520 x 2.060 x 685/1.845
3.420 x 1.790 x 680/1.710

Kích thước bao (D x R x C)

6.470 x 2.200 x 2.870
5.240 x 1.900 x 2.760

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Hàn Quốc
Trung Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

D4GA
4B1-82C40

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

3.933 cc
2270 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

140Ps/2.700rpm
205Ps/2700rpm

Hộp số

5 số tiến, 1 số lùi
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

7.00-16
Phụ thuộc, nhíp lá (7+0), giảm chấn thủy lực

Kích thước lốp sau

7.00-16
Phụ thuộc, nhíp lá (5+6), giảm chấn thủy lực

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Tang trống, cơ khí, tác động trục thứ cấp của hộp số

Phanh giữa/ dẫn động

Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh khí xả động cơ

Phanh sau/ dẫn động

Phanh tang trống
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Lá nhíp hình bán nguyệt
Phụ thuộc, nhíp lá (7+0), giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Dạng phuộc nhún
Phụ thuộc, nhíp lá (5+6), giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196