So sánh Hyundai New Mighty 75S (3.5T, dài 4.5m) và Hino XZU710L (2.5T, dài 4.5m)
So sánh Giá xe tải Hyundai New Mighty 75S thùng mui bạt, kín, lửng và Hino XZU710L (2.5 tấn, thùng dài 4.5 mét): Giá bán, thông số
Hyundai New Mighty 75S (3.5T, dài 4.5m)
Giá 660,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
3.490
2.200
Tổng trọng tải (Kg)
7.200
5.500
Tải trọng bản thân (Kg)
3.515
3.105
Kích thước thùng (D x R x C)
4.520 x 2.060 x 685/1.845
4.650 x 2.030 x 735/1.830
Kích thước bao (D x R x C)
6.470 x 2.200 x 2.870
6.490 x 2.190 x 2.900
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Hàn Quốc
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D4GA
N04C - WK
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
3.933 cc
4.009 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
140Ps/2.700rpm
150Ps/2500rpm
Hộp số
5 số tiến, 1 số lùi
RE61, Hộp số sàn,6 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
7.00-16
7.00R16
Kích thước lốp sau
7.00-16
7.00 - 16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh giữa/ dẫn động
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh sau/ dẫn động
Phanh tang trống
Phanh khí xả
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Lá nhíp hình bán nguyệt
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Dạng phuộc nhún
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km