So sánh Hyundai New Mighty 75S (3.5T, dài 4.5m) và Hino XZU342L (3.5T & 5T, dài 4.5m)
So sánh Giá xe tải Hyundai New Mighty 75S thùng mui bạt, kín, lửng và Xe tải Hino XZU342L (3.5T & 5T, dài 4.5 mét): Giá bán, thông số
Hyundai New Mighty 75S (3.5T, dài 4.5m)
Giá 660,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
3.490
3.495 / 4.950
Tổng trọng tải (Kg)
7.200
7.350 / 8.250
Tải trọng bản thân (Kg)
3.515
3.660 / 3.105
Kích thước thùng (D x R x C)
4.520 x 2.060 x 685/1.845
4500 x 1850 x 1850
Kích thước bao (D x R x C)
6.470 x 2.200 x 2.870
6280 x 1990 x 2950
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Hàn Quốc
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D4GA
N04C-VC
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh
3.933 cc
4009 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
140Ps/2.700rpm
140Ps/2500rpm
Hộp số
5 số tiến, 1 số lùi
M550, 5 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
7.00-16
7.50 – 16
Kích thước lốp sau
7.00-16
7.50 – 16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh giữa/ dẫn động
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Phanh sau/ dẫn động
Phanh tang trống
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Lá nhíp hình bán nguyệt
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo trước
Dạng phuộc nhún
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km