So sánh Howo Max (22T, dài 9.7m) và Chenglong H7 4 chân (18T, dài 9.5m)
So sánh Howo Max 5 chân (22 tấn, dài 9.7m) và Xe tải Chenglong 4 chân H7: bảng giá, thông số và khuyến mãi (04/2024)
Chenglong H7 4 chân (18T, dài 9.5m)
Giá 1,565,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
21.600
17.950
Tổng trọng tải (Kg)
34.000
30.000
Tải trọng bản thân (Kg)
12.670
11.920
Kích thước thùng (D x R x C)
9.700 x 2.350 x 2.150
9.500 x 2.360 x 850/2.150
Kích thước bao (D x R x C)
12.000 x 2.560 x 3.500
11.980 x 2.500 x 3.630
Số người cho phép chở
2
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
MAN MC11.40-50
Yuchai model: YC6L330-50
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
10.518 cc
8.424
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
420Ps/2400rpm
243Ps/1.600rpm
Hộp số
HW25712XST
FAST GEAR - 9JS135T-B, 9 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
10 x 4
8 x 4
Kích thước lốp trước
11R20
11.00R20- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
Kích thước lốp sau
11R20
11.00R20- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh đĩa /khí nén
Phanh Wabco
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 4 và 5 /Tự hãm
Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Phanh Wabco
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, 10 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
Hệ thống treo trước
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km