So sánh xe tải Faw 8 tấn và Chenglong M3 (8T, dài 9.9m)
So sánh Giá xe tải Faw 8 tấn và Chenglong M3: Bảng giá, thông số xe tải Chenglong 8 tấn (12/2024)
xe tải Faw 8 tấn
GiáChenglong M3 (8T, dài 9.9m)
Giá 1,000,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
7.250
8.400
Tổng trọng tải (Kg)
15.150
15.800
Tải trọng bản thân (Kg)
7.750
7.205
Kích thước thùng (D x R x C)
9755 x 2350 x 760/2150
9.900 X 2.380 X 810/2.150
Kích thước bao (D x R x C)
12070 x 2500 x 3750
12.125 x 2.500 x 3.700
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
CA6DLD - 18E5
Yuchai model: YC4EG200-50
Loại động cơ
4 kỳ,6 xilanh thẳng hàng, tăng áp turbo
Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
5700 cc
4730/6870 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
220Ps/1600rpm
147Ps/1500rpm
Hộp số
FAST 8JS105T, 8 số tiến 2 số lùi
FAST GEAR - 8JS75TC, 8 số tiến, 2 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
10.00R20
11.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
Kích thước lốp sau
10.00R20
11.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống, Khí nén
Phanh Wabco
Phanh giữa/ dẫn động
Tự hãm, tác động lên bánh xe trục
Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống, Khí nén
Phanh Wabco
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
12 lá nhíp
12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
Hệ thống treo trước
10 lá nhíp
11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km