So sánh UD CRONER PKE250 (8T, dài 7.9m) và Chenglong M3 (8T, dài 9.9m)

So sánh Xe tải UD CRONER PKE250 (8 tấn): Giá bán, thông số và Chenglong M3: Bảng giá, thông số xe tải Chenglong 8 tấn (04/2024)

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

8.700 / 7.600
8.400

Tổng trọng tải (Kg)

14.850 / 15.100
15.800

Tải trọng bản thân (Kg)

6.855 / 7.305
7.205

Kích thước thùng (D x R x C)

7.350 x 2.350x760/2.150 hoặc 9500 x 2350 x 775/2150
9.900 X 2.380 X 810/2.150

Kích thước bao (D x R x C)

10.850 x 2.500x3.500 hoặc 11750 x 2500 x 3550
12.125 x 2.500 x 3.700

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Nhật Bản
Trung Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

GH8E 250 EUV
Yuchai model: YC4EG200-50

Loại động cơ

4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

7698 cc
4730/6870 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

250Ps/2200rpm
147Ps/1500rpm

Hộp số

Cơ khí, 6 số tiến 1 số lùi
FAST GEAR - 8JS75TC, 8 số tiến, 2 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

11.00R20
11.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG

Kích thước lốp sau

11.00R20
11.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Tang trống /Khí nén
Phanh Wabco

Phanh giữa/ dẫn động

Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống /Khí nén
Phanh Wabco

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Nhíp lá, giảm chấn thủy lực
12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng

Hệ thống treo trước

Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực
11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196