So sánh Jac N900 (9T, dài 7m) và Chenglong M3 (8T, dài 9.9m)
So sánh Jac N900 (9 Tấn - 7 mét): Giá bán, thông số & khuyến mãi và Chenglong M3: Bảng giá xe tải Chenglong 8 tấn (10/2025)
 
					Jac N900 (9T, dài 7m)
Giá 705,000,000 
					Chenglong M3 (8T, dài 9.9m)
Giá 1,000,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
9.000
                8.400
            Tổng trọng tải (Kg)
14.775
                15.800
            Tải trọng bản thân (Kg)
5.580
                7.205
            Kích thước thùng (D x R x C)
7.000 x 2.260 x 750/2.150
                9.900 X 2.380 X 810/2.150
            Kích thước bao (D x R x C)
9.235 x 2.420 x 3.460
                12.125 x 2.500 x 3.700
            Số người cho phép chở
3
                3
            Xuất xứ
Trung Quốc
                Trung Quốc
            Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
ISF3.8s4R68 (CUMMINS - Mỹ)
                Yuchai model: YC4EG200-50
            Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
                Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
            Dung tích xi lanh
3760 cc
                4730/6870 cc
            Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
125Ps/2600rpm
                147Ps/1500rpm
            Hộp số
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi 
                FAST GEAR - 8JS75TC, 8 số tiến, 2 số lùi
            Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
                4 x 2
            Kích thước lốp trước
8.25R20
                11.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
            Kích thước lốp sau
DUAL 8.25-R20
                11.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
            Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống, cơ khí,khí nén + lò xo tích năng lên các bầu phanh trục 2
                Phanh Wabco
            Phanh giữa/ dẫn động
Phanh khí xả động cơ
                Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
            Phanh sau/ dẫn động
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
                Phanh Wabco
            Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực  
                12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
            Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
                11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
            Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000
                3 năm/100.000 km
            



/gioi_thieu1.jpg)
.jpg)
.jpg)







