So sánh JAC N500 (4.99T, dài 5.25m) thùng mui bạt và Hino XZU352L (3.5T - 5.6m) thùng mui bạt
So sánh Giá xe tải JAC N500 thùng mui bạt 4.990 Tấn và Xe tải Hino XZU352L (3.5t - dài 5.6m) thùng mui bạt
JAC N500 (4.99T, dài 5.25m) thùng mui bạt
Giá 525,000,000Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
3.490
3490
Tải trọng bản thân (Kg)
3.750
3315
Tổng trọng tải (Kg)
7.640
7200
Kích thước thùng (D x R x C)
5.250 x 2.120 x 750/2.000
5690 x 1830 x 500
Kích thước bao (D x R x C)
7.210 x 2.250 x 3.120
7465 x 1990 x 2155
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
03
Xuất xứ
Trung Quốc
Nhật bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D30TCIE1
N04C-VC Euro 4
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh
2977 cc
4.009
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
400Ps/2700rpm
136 PS – (2.500 vòng/phút)
Hộp số
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi
M550, 5 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
7.5R16
7.50-16
Kích thước lốp sau
DUAL 7.5-R16
7.50-16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống, cơ khí,khí nén + lò xo tích năng lên các bầu phanh trục 2
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh giữa/ dẫn động
Phanh khí xả động cơ
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000km