So sánh Isuzu FVR 900 (8.5T, dài 7.2m, 8.3m, 9.6m) thùng lửng và Hino FC9JNTC (6.5T, dài 7.3m) thùng lửng

So sánh Xe tải Isuzu FVR 900 thùng lửng 8.5 tấn dài 7.2 mét đến 9.6m và Giá xe tải Hino FC9JNTC (6.5t - 7.3m) thùng lửng

Tải trọng và kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

8.850 / 8.500 / 7.870
6.700

Tải trọng bản thân (Kg)

6.005 / 6.505 / 6.505
4.105

Tổng trọng tải (Kg)

15.050 / 15.200 / 14.570
11.000

Kích thước bao (D x R x C)

9.480 x 2.500 x 2.880 hoặc 10.450 x 2.500 x 2.880 hoặc 11.810 x 2.500 x 2.880
9240 x 2500 x 2470

Kích thước thùng (D x R x C)

7.250 x 2.350 x 635/--- hoặc 8.170 x 2.350 x 635/--- hoặc 9.600 x 2.350 x 635/---
7.320 x 2.360 x 500/---

Thông số kỹ thuật

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Nhật Bản
Nhật Bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

6HK1E4NC
J05E-UA

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Dung tích xi lanh

7790 cc
5123 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

241Ps/2500rpm
180Ps/2500rpm

Hộp số

MZW6P, 6 số tiến, 1 số lùi
LX06S, 6 số tiến và 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

10.00R20
8.25 - 16

Kích thước lốp sau

10.00R20
8.25 - 16

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Tang trống, khí nén hoàn toàn
Tang trống /Khí nén - Thủy lực

Phanh giữa/ dẫn động

Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống, khí nén hoàn toàn
Tang trống /Khí nén - Thủy lực

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Nhíp đa lá

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0931 496 796