So sánh Hino XZU342L (3.5t & 5t - 4.5m) thùng mui bạt và Isuzu NPR 400 (3.5T - 4T, dài 5.1m) thùng bạt tiêu chuẩn
So sánh Xe tải Hino XZU342L (3.5t & 5t - dài 4.5m) thùng mui bạt và Xe tải Isuzu NPR 400 thùng bạt tiêu chuẩn (3.5T - 4T) dài 5.1 mét
Isuzu NPR 400 (3.5T - 4T, dài 5.1m) thùng bạt tiêu chuẩn
Giá 706,000,000Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
3.495 / 4.950
3.495/4.000
Tải trọng bản thân (Kg)
3.660 / 3.105
3.310/3.305
Tổng trọng tải (Kg)
7.350 / 8.250
7.000/7.500
Kích thước thùng (D x R x C)
4520 x 1860 x 665/1850 hoặc 4480 x 1830 x 645/1850
5.150 x 2.135 x 735/1.900
Kích thước bao (D x R x C)
6250 x 1990 x 2980 hoặc 6265 x 1990 x 2980
7.040 x 2.255 x 2.940
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
N04C-VC
4JJ1E4NC
Loại động cơ
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
4009 cc
2999 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
140Ps/2500rpm
124Ps/2600rpm
Hộp số
M550, 5 số tiến và 1 số lùi
MYY6S, 6 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
7.50 – 16
7.50-16 14PR
Kích thước lốp sau
7.50 – 16
7.50-16 14PR
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km