So sánh Hino FC9JLTC (6.4T, dài 6.7m) thùng mui bạt và Jac N800 (8.35T, dài 7.6m) thùng mui bạt

So sánh Xe tải Hino FC9JLTC (6.4t - 6.7m) thùng mui bạt và Giá xe tải Jac N800 thùng mui bạt (8.35 tấn)

Tải trọng và kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

6.600
8.350

Tải trọng bản thân (Kg)

4.205
5.655

Tổng trọng tải (Kg)

11.000
14.175

Kích thước thùng (D x R x C)

6700 x 2280 x 720/2065
7.610 x 2.280 x 750/2.150

Kích thước bao (D x R x C)

8630 x 2440 x 3220
9.800 x 2.420 x 3.450

Thông số kỹ thuật

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Nhật Bản
Trung Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

J05-UA
ISF3.8s4R68 (CUMMINS - Mỹ)

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

5.123 cc
3760 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

180Ps/2500rpm
125Ps/2600rpm

Hộp số

M550, Hộp số sàn,6 số tiến, 1 số lùi
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

8.25 - 16
8.25R20

Kích thước lốp sau

8.25 - 16
DUAL 8.25-R20

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Tang trống, cơ khí,khí nén + lò xo tích năng lên các bầu phanh trục 2

Phanh giữa/ dẫn động

Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Phanh khí xả động cơ

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0931 496 796