So sánh Fuso FA 140L (6.5T, dài 6.1m) thùng kín và Hino FC9JLTC (6.4T, dài 6.7m) thùng kín inox

So sánh Xe tải Fuso FA 140L thùng kín (6.5 tấn - dài 6.1m) và Xe tải Hino FC9JLTC (6.4t - 6.7m) thùng kín inox

Tải trọng và kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

6400
6.400

Tải trọng bản thân (Kg)

4605
4.405

Tổng trọng tải (Kg)

11200
11.000

Kích thước thùng (D x R x C)

6.100 x 2.220 x 2.100
6620 x 2300 x 2065

Kích thước bao (D x R x C)

7.225 x 2.340 x 3.325
8565 x 2460 x 3210

Thông số kỹ thuật

Số người cho phép chở

03
3

Xuất xứ

Nhật Bản
Nhật Bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

4D37 100
J05-UA

Loại động cơ

Diese 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

3907
5.123 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

136Ps/2500v/p
180Ps/2500rpm

Hộp số

M036S6, 6 số tiến và 1 số lùi
M550, Hộp số sàn,6 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

8.250-R16
8.25 - 16

Kích thước lốp sau

8.250-R16
8.25 - 16

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Tang trống /Khí nén - Thủy lực

Phanh giữa/ dẫn động

Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Phanh sau/ dẫn động

Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Tang trống /Khí nén - Thủy lực

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196