So sánh Hyundai New Mighty N250SL (2.5T, dài 4.3m) và Jac N200S (1.9 tấn, dài 4.3m)
So sánh Xe Tải Hyundai New Mighty N250SL 2.5 tấn và Jac N200S (1.9 tấn - 4.3 mét): Giá bán, thông số và khuyến mãi
Hyundai New Mighty N250SL (2.5T, dài 4.3m)
Giá 495,000,000Jac N200S (1.9 tấn, dài 4.3m)
Giá 400,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
2.400
1.990
Tổng trọng tải (Kg)
4.995
4.995
Tải trọng bản thân (Kg)
2.400
2.810
Kích thước thùng (D x R x C)
4280 x 1820 x 630/1630
4.380 x 1.820 x 680/1.880
Kích thước bao (D x R x C)
6220 x 1935 x 2555
6.240 x 1.960 x 2.905
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Hàn Quốc
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D4CB
CUMMINS 4DE1-1C
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
2.497 cc
2746 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
130Ps/ 3.800rpm
120Ps/3200rpm
Hộp số
5 số tiến, 1 số lùi
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
6.50R16
7.00-16
Kích thước lốp sau
5.50R13
DUAL 7.00-16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa
Tang trống, cơ khí, tác động trục thứ cấp của hộp số
Phanh giữa/ dẫn động
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh khí xả động cơ
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Lá nhíp hình bán nguyệt
Phụ thuộc, nhíp lá (7+0), giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Dạng phuộc nhún
Phụ thuộc, nhíp lá (4+5), giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km