So sánh Hyundai New Mighty N250SL (2.5T, dài 4.3m) và Isuzu QKR 230 đầu vuông (1.9T - 2.3T, dài 3.6m)

So sánh Xe Tải Hyundai New Mighty N250SL 2.5 tấn và Isuzu QKR 230 đầu vuông (Tải:1.9T - 2.3T; dài 3.6 mét) : thông số, giá bán

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

2.400
1.995 / 2.280

Tổng trọng tải (Kg)

4.995
4.990

Tải trọng bản thân (Kg)

2.400
2.800 / 2.515

Kích thước thùng (D x R x C)

4280 x 1820 x 630/1630
3.600 x 1.870 x 735/1890

Kích thước bao (D x R x C)

6220 x 1935 x 2555
5.490 x 2.000 x 2.240

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Hàn Quốc
Nhật Bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

D4CB
4JH1E4NC

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

2.497 cc
2999

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

130Ps/ 3.800rpm
105Ps/3200rpm

Hộp số

5 số tiến, 1 số lùi
MSB5S, 5 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

6.50R16
7.00-15 12PR

Kích thước lốp sau

5.50R13
7.00-15 12PR

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không

Phanh giữa/ dẫn động

Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Lá nhíp hình bán nguyệt
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Dạng phuộc nhún
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm//100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196