So sánh Hyundai New Mighty N250SL (2.5T, dài 4.3m) và Hino XZU650L (1.9T, dài 4.5m)
So sánh Xe Tải Hyundai New Mighty N250SL 2.5 tấn và Hino XZU650L (1.9 tấn, thùng dài 4.5 mét): Giá bán, thông số
Hyundai New Mighty N250SL (2.5T, dài 4.3m)
Giá 495,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
2.400
1.900
Tổng trọng tải (Kg)
4.995
4.990
Tải trọng bản thân (Kg)
2.400
2.895
Kích thước thùng (D x R x C)
4280 x 1820 x 630/1630
4.550 x 1.730 x 730/1.900
Kích thước bao (D x R x C)
6220 x 1935 x 2555
6.280 x 1.860 x 2.920
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Hàn Quốc
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D4CB
N04C - WJ
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
2.497 cc
4.009 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
130Ps/ 3.800rpm
136Ps/2500rpm
Hộp số
5 số tiến, 1 số lùi
RE50, Hộp số sàn,5 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
6.50R16
7.00R16
Kích thước lốp sau
5.50R13
7.00 - 16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh giữa/ dẫn động
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống
Phanh khí xả
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Lá nhíp hình bán nguyệt
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Dạng phuộc nhún
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km