So sánh UD CRONER PKE250 (8T, dài 7.9m) và Hyundai New Mighty 110S (7T, dài 5m)
So sánh Xe tải UD CRONER PKE250 (8 tấn): Giá bán, thông số và Giá xe tải Hyundai Mighty 110S thùng mui bạt, kín, lửng tại AutoF
					Hyundai New Mighty 110S (7T, dài 5m)
Giá 692,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
8.700 / 7.600 
                7.000
            Tổng trọng tải (Kg)
14.850 / 15.100
                10.600
            Tải trọng bản thân (Kg)
6.855 / 7.305
                3.400
            Kích thước thùng (D x R x C)
7.350 x 2.350x760/2.150 hoặc 9500 x 2350 x 775/2150
                5.060 x 2.050 x 670/1.850
            Kích thước bao (D x R x C)
10.850 x 2.500x3.500 hoặc 11750 x 2500 x 3550
                6.930 x 2.190 x 2.990
            Số người cho phép chở
3
                3
            Xuất xứ
Nhật Bản
                Hàn Quốc
            Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
GH8E 250 EUV
                D4GA
            Loại động cơ
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
                Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
            Dung tích xi lanh
7698 cc
                3.933 cc
            Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
250Ps/2200rpm
                140Ps/2700rpm
            Hộp số
Cơ khí, 6 số tiến 1 số lùi
                5 số tiến, 1 số lùi 
            Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
                4 x 2
            Kích thước lốp trước
11.00R20
                8.25 - 16
            Kích thước lốp sau
11.00R20
                8.25 - 16
            Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
                Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí 
            Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
                Phanh tang trống
            Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
                Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí 
            Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp lá, giảm chấn thủy lực
                Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
            Hệ thống treo trước
Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực
                Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
            Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
                3 năm/100.000 km
            
					


/gioi_thieu1.jpg)
.jpg)
.jpg)






