So sánh UD CRONER PKE250 (8.7T, dài 7.4m) thùng mui bạt và Fuso FA 140L (6.5T, dài 6.1m) thùng mui bạt

So sánh Xe tải UD CRONER PKE250 (8.7 tấn, dài 7.4 mét) thùng mui bạt và Xe tải Fuso FA 140L thùng mui bạt (6.5 tấn - dài 6.1m)

Tải trọng và kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

8.700
6450

Tải trọng bản thân (Kg)

6.855
4555

Tổng trọng tải (Kg)

14.850
11200

Kích thước thùng (D x R x C)

7350 x 2350 x 760/2150
6.100 × 2.220 × 680/2.095

Kích thước bao (D x R x C)

10850 x 2500 x 3500
7.830 × 2.340 × 3.310

Thông số kỹ thuật

Số người cho phép chở

3
03

Xuất xứ

Nhật Bản
Nhật Bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

GH8E 250 EUV
4D37 100

Loại động cơ

4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Diese 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

7698 cc
3907

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

250Ps/2200rpm
136Ps/2500v/p

Hộp số

Cơ khí, 6 số tiến 1 số lùi
M036S6, 6 số tiến và 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

11.00R20
8.250-R16

Kích thước lốp sau

11.00R20
8.250-R16

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Tang trống /Khí nén
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén

Phanh giữa/ dẫn động

Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống /Khí nén
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực

Hệ thống treo trước

Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196