So sánh UD CRONER PKE250 (8T, dài 9.5m) thùng kín inox và Fuso FI 170L (8.2T, dài 6.9m) thùng kín

So sánh Xe tải UD CRONER PKE250 (8 tấn, dài 9.5m) thùng kín inox và Xe tải Fuso FI 170L thùng kín (8.2 tấn - dài 6.9m)

Tải trọng và kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

8.000
8200

Tải trọng bản thân (Kg)

7.805
5155

Tổng trọng tải (Kg)

16.000
13700

Kích thước thùng (D x R x C)

9.500 x 2.350 x 2.310
6.900 x 2.220 x 2.100

Kích thước bao (D x R x C)

11.470 x 2.500 x 3.880
8.835 x 2.330 x 3.410

Thông số kỹ thuật

Số người cho phép chở

3
03

Xuất xứ

Nhật Bản
Nhật bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

GH8E 250 EUV
4D37-125

Loại động cơ

4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Diese 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

7698 cc
3907

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

250Ps/2200rpm
170Ps/2500 vòng/phút

Hộp số

Cơ khí, 6 số tiến 1 số lùi
Mercedes Benz G85-6, 5 số tiến và 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

11.00R20
8.250-R20

Kích thước lốp sau

11.00R20
8.250-R20

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Tang trống /Khí nén
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén

Phanh giữa/ dẫn động

Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống /Khí nén
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực

Hệ thống treo trước

Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196