So sánh Jac N800 (8T, dài 7.6m) thùng kín inox và Hino FG8JT7A (8t - 8.6m & 9.9m) thùng kín inox

So sánh Giá xe tải Jac N800 thùng kín inox (8 tấn) và Xe tải Hino FG8JT7A (8t - 8.6m & 9.9m) thùng kín inox

Tải trọng và kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

8.000
7800 / 6900

Tải trọng bản thân (Kg)

5.980
7085 / 8005

Tổng trọng tải (Kg)

14.175
15350 / 15100

Kích thước thùng (D x R x C)

7.600 x 2.280 x 2.260
8650 x 2350 x 2320 hoặc 10000 x 2380 x 2320

Kích thước bao (D x R x C)

9.860 x 2.420 x 3.560
10900 x 2500 x 3670 hoặc 12200 x 2500 x 3650

Thông số kỹ thuật

Số người cho phép chở

3
03

Xuất xứ

Trung Quốc
Nhật Bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

ISF3.8s4R68 (CUMMINS - Mỹ)
J08E-WE- Euro 4

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Dung tích xi lanh

3760 cc
7684

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

125Ps/2600rpm
260Ps/2500 vòng/phút

Hộp số

Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi
MX06, 6 số tiến và 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

8.25R20
11.00R20

Kích thước lốp sau

DUAL 8.25-R20
11.00R20

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Tang trống, cơ khí,khí nén + lò xo tích năng lên các bầu phanh trục 2
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S

Phanh giữa/ dẫn động

Phanh khí xả động cơ
 Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá hợp kim bán nguyệt, giảm chấn thuỷ lực

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá hợp kim bán nguyệt, giảm chấn thuỷ lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm / 100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196