So sánh Isuzu NQR 550 (5T, dài 5.7m - 6.2m) thùng lửng và Hino FC9JJTC (6.5t - 5.6m) thùng lửng
So sánh Xe tải Isuzu NQR 550 thùng lửng 5 tấn dài 5.7 mét và 6.2 mét và Xe tải Hino FC9JJTC (6.5t - dài 5.6m) thùng lửng
					Isuzu NQR 550 (5T, dài 5.7m - 6.2m) thùng lửng
Giá 750,000,000Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
4.990/6.000
                6200
            Tải trọng bản thân (Kg)
3.715/3.305
                3150
            Tổng trọng tải (Kg)
8.900/9.500
                11000
            Kích thước bao (D x R x C)
7.620 x 2.240 x 2.370 / 8.080 x 2.255 x 2.370
                7570 x 2500 x 2470
            Kích thước thùng (D x R x C)
5.720 x 2.135 x 525 / 6.150 x 2.135 x 535
                5650 x 2350 x 550
            Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
                03
            Xuất xứ
Nhật Bản
                Nhật Bản
            Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
4HK1E4NC
                JO5E-UA   
            Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
                4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
            Dung tích xi lanh
5193 cc
                5.123
            Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
155Ps/2600rpm
                180Ps/2500rpm
            Hộp số
MYY6S, 6 số tiến, 1 số lùi 
                LX06S,  6 số tiến và 1 số lùi
            Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
                4 x 2
            Kích thước lốp trước
8.25-16 14PR
                8.250-R16
            Kích thước lốp sau
8.25-16 14PR
                8.250-R16
            Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không 
                Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
            Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
                Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
            Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không 
                Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
            Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
                Hệ thống treo phụ thuộc,nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
            Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
                Hệ thống treo phụ thuộc,nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
            Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
                3 năm/100.000km
            
					

/xe tai Fuso Canter 7.5 thung lung h1.jpg)


/xe tai Fuso Canter TF8.5 thung lung h1.jpg)

/xe tai Fuso Canter TF8.5L thung lung h1.jpg)

/xe tai Fuso Canter 10.4R thung lung h1.jpg)
 thung lung/1gioi_thieu_1.jpg)
.jpg)
.jpg)