So sánh Isuzu FVR 900 (8.5T, dài 7.2m, 8.3m, 9.6m) thùng kín inox và JAC N650 Plus (6.5T, dài 6.2m) thùng kín inox
So sánh Xe tải Isuzu FVR 900 thùng kín inox 8.5 tấn dài 7.2 mét đến 9.6m và Giá xe tải JAC N650 Plus thùng kín inox (6.5 Tấn)
					Isuzu FVR 900 (8.5T, dài 7.2m, 8.3m, 9.6m) thùng kín inox
Giá 1,326,500,000
					JAC N650 Plus (6.5T, dài 6.2m) thùng kín inox
Giá 660,000,000Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
7.400 / 7.950 / 8.550
                6.400
            Tải trọng bản thân (Kg)
6.355 / 7.005 /	7.105
                4.705
            Tổng trọng tải (Kg)
14.700 / 15.100 / 15.150
                11.300
            Kích thước thùng (D x R x C)
7.250 x 2.350 x 2.300 hoặc 8.170 x 2.350 x 2.300	hoặc 9.600 x 2.350 x 2.300
                6.210 x 2.130 x 2.100
            Kích thước bao (D x R x C)
9.460 x 2.500 x 3.700 hoặc 10.450 x 2.500 x 3.700 hoặc 11.810 x 2.500 x 3.700
                8.400 x 2.280 x 3.380
            Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
                3
            Xuất xứ
Nhật Bản
                Trung Quốc
            Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
6HK1E4NC
                D30TCIE1
            Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp 
                Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
            Dung tích xi lanh
7790 cc
                2977 cc
            Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
241Ps/2500rpm
                115Ps/3200rpm
            Hộp số
MZW6P, 	6 số tiến, 1 số lùi 
                Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi 
            Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
                4 x 2
            Kích thước lốp trước
10.00R20
                8.25R16
            Kích thước lốp sau
10.00R20
                DUAL 8.25-R16
            Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống, khí nén hoàn toàn 
                Tang trống, cơ khí,khí nén + lò xo tích năng lên các bầu phanh trục 2
            Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
                Phanh khí xả động cơ
            Phanh sau/ dẫn động
Tang trống, khí nén hoàn toàn 
                Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
            Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
                Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực  
            Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
                Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
            Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
                3 năm/100.000
            


.jpg)
.jpg)






 thung kin inox/1gioi_thieu.jpg)

-thung-kin-inox.jpg)
.jpg)