So sánh Isuzu FRR 650 (6.5T, dài 6.7m) thùng kín inox và JAC N500 (4.95T, dài 5.25m) thùng kín inox
So sánh Xe tải Isuzu FRR 650 thùng kín inox 6.5 tấn dài 6.7 mét và Giá xe tải JAC N500 thùng kín inox 4.950 Tấn
					Isuzu FRR 650 (6.5T, dài 6.7m) thùng kín inox
Giá 900,000,000
					JAC N500 (4.95T, dài 5.25m) thùng kín inox
Giá 535,000,000Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
6.500
                4.950
            Tải trọng bản thân (Kg)
4.305
                3.955
            Tổng trọng tải (Kg)
11.000
                9.100
            Kích thước thùng (D x R x C)
6.750 x 2.350 x 2.060
                5.250 x 2.120 x 2.000
            Kích thước bao (D x R x C)
8.720 x 2.500 x 3.220
                7.210 x 2.250 x 3.120
            Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
                3
            Xuất xứ
Nhật Bản
                Trung Quốc
            Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
4HK1E4CC
                D30TCIE1
            Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
                Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
            Dung tích xi lanh
5193 cc
                2977 cc
            Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
190Ps/2600rpm
                400Ps/2700rpm
            Hộp số
MZZ6W, 6 số tiến, 1 số lùi 
                Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi 
            Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
                4 x 2
            Kích thước lốp trước
8.25-16 18PR
                7.5R16
            Kích thước lốp sau
8.25-16 18PR
                DUAL 7.5-R16
            Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống, thủy lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén
                Tang trống, cơ khí,khí nén + lò xo tích năng lên các bầu phanh trục 2
            Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
                Phanh khí xả động cơ
            Phanh sau/ dẫn động
Tang trống, thủy lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén
                Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
            Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
                Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
            Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
                Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
            Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
                3 năm/100.000 km
            


.jpg)
.jpg)








 thung kin inox/1gioi_thieu.jpg)

.jpg)