So sánh Isuzu FRR 650 (6.5T, dài 6.7m) thùng kín inox và Hino FG8JP7A (8T, dài 7.2m) thùng kín inox
So sánh Xe tải Isuzu FRR 650 thùng kín inox 6.5 tấn dài 6.7 mét và Xe tải Hino FG8JP7A (8 tấn - dài 7.2m) thùng kín inox
Isuzu FRR 650 (6.5T, dài 6.7m) thùng kín inox
Giá 900,000,000Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
6.500
7500
Tải trọng bản thân (Kg)
4.305
6855
Tổng trọng tải (Kg)
11.000
15000
Kích thước thùng (D x R x C)
6.750 x 2.350 x 2.060
7340 x 2380 x 2320
Kích thước bao (D x R x C)
8.720 x 2.500 x 3.220
9560 x 2500 x 3710
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
4HK1E4CC
J08E-WE
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
5193 cc
7684 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
190Ps/2600rpm
260Ps/2500 rpm
Hộp số
MZZ6W, 6 số tiến, 1 số lùi
MX06, Hộp số 6 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
8.25-16 18PR
11.00R20
Kích thước lốp sau
8.25-16 18PR
11.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống, thủy lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống, thủy lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén
Phanh khí xả
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km