So sánh Howo NX (8T, dài 9.8m) thùng công pallet chở linh kiện điện tử và Isuzu FVR 900 (8.5T, dài 7.2m, 8.3m, 9.6m) thùng kín inox
So sánh Xe tải Howo NX 2 chân thùng công pallet chở linh kiện điện tử và Xe tải Isuzu FVR 900 thùng kín inox 8.5 tấn dài 7.2 mét đến 9.6m
Isuzu FVR 900 (8.5T, dài 7.2m, 8.3m, 9.6m) thùng kín inox
Giá 1,326,500,000Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
8.770
7.400 / 7.950 / 8.550
Tải trọng bản thân (Kg)
7.100
6.355 / 7.005 / 7.105
Tổng trọng tải (Kg)
16.000
14.700 / 15.100 / 15.150
Kích thước thùng (D x R x C)
9800 x 2410 x 2560
7.250 x 2.350 x 2.300 hoặc 8.170 x 2.350 x 2.300 hoặc 9.600 x 2.350 x 2.300
Kích thước bao (D x R x C)
12110 x 2500 x 3850
9.460 x 2.500 x 3.700 hoặc 10.450 x 2.500 x 3.700 hoặc 11.810 x 2.500 x 3.700
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
2
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
MC07.24-50
6HK1E4NC
Loại động cơ
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
6870 cc
7790 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
240Ps/2300rpm
241Ps/2500rpm
Hộp số
HW95508STCL
MZW6P, 6 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
295/80R22.5
10.00R20
Kích thước lốp sau
295/80R22.5
10.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Tang trống, khí nén hoàn toàn
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 2/Tự hãm
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Tang trống, khí nén hoàn toàn
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km