So sánh Hino XZU710L (2.5T, dài 4.5m) thùng kín inox và Fuso Canter 4.99 thùng kín bửng nâng (1.9T - dài 4.5m)

So sánh Xe tải Hino XZU710L (2.5t - 4.5m) thùng kín inox và Xe tải Fuso Canter 4.99 thùng kín bửng nâng (1.9T - dài 4.5m)

Tải trọng và kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

2.200
1990 kg

Tải trọng bản thân (Kg)

3.105
2695 kg

Tổng trọng tải (Kg)

5.500
4990 kg

Kích thước thùng (D x R x C)

4.570 x 2.060 x 1.830
4.350×1.750×1780 mm

Kích thước bao (D x R x C)

6.400 x 2.190 x 2.870
6.090×1.880×2.910 mm

Thông số kỹ thuật

Số người cho phép chở

3

Xuất xứ

Nhật Bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

N04C - WK

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

4.009 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

150Ps/2500rpm

Hộp số

RE61, Hộp số sàn,6 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2

Kích thước lốp trước

7.00R16

Kích thước lốp sau

7.00 - 16

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không

Phanh giữa/ dẫn động

Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số

Phanh sau/ dẫn động

Phanh khí xả

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0931 496 796