So sánh Hino XZU650L (1.9T, dài 4.5m) và Jac N200S (1.9 tấn, dài 4.3m)
So sánh Hino XZU650L (1.9 tấn, thùng dài 4.5 mét): Giá bán, thông số và Jac N200S (1.9 tấn - 4.3 mét): Giá bán, thông số và khuyến mãi
Jac N200S (1.9 tấn, dài 4.3m)
Giá 400,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
1.900
1.990
Tổng trọng tải (Kg)
4.990
4.995
Tải trọng bản thân (Kg)
2.895
2.810
Kích thước thùng (D x R x C)
4.550 x 1.730 x 730/1.900
4.380 x 1.820 x 680/1.880
Kích thước bao (D x R x C)
6.280 x 1.860 x 2.920
6.240 x 1.960 x 2.905
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
N04C - WJ
CUMMINS 4DE1-1C
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
4.009 cc
2746 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
136Ps/2500rpm
120Ps/3200rpm
Hộp số
RE50, Hộp số sàn,5 số tiến, 1 số lùi
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
7.00R16
7.00-16
Kích thước lốp sau
7.00 - 16
DUAL 7.00-16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Tang trống, cơ khí, tác động trục thứ cấp của hộp số
Phanh giữa/ dẫn động
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh khí xả động cơ
Phanh sau/ dẫn động
Phanh khí xả
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá (7+0), giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Phụ thuộc, nhíp lá (4+5), giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km