So sánh Hino XZU342L (3.5T & 5T - 4.5m) thùng lửng và Hino XZU352L (3.5T - 5.6m) thùng lửng

So sánh Xe tải Hino XZU342L (3.5t & 5t - dài 4.5m) thùng lửng và Xe tải Hino XZU352L (3.5t - dài 5.6m) thùng lửng

Tải trọng và kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

3.495 / 4.990
3490

Tải trọng bản thân (Kg)

3.560 / 3.065
3315

Tổng trọng tải (Kg)

7.250 / 8.250
7000

Kích thước bao (D x R x C)

4500 x 1850 x 500/---
5690 x 1830 x 500

Kích thước thùng (D x R x C)

6280 x 1990 x 2155
7465 x 1990 x 2155

Thông số kỹ thuật

Số người cho phép chở

3
03

Xuất xứ

Nhật Bản
Nhật bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

N04C-VC
N04C-VC Euro 4      

Loại động cơ

4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Dung tích xi lanh

4009 cc
4.009

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

140Ps/2500rpm
136 PS – (2.500 vòng/phút)

Hộp số

M550, 5 số tiến và 1 số lùi
M550, 5 số tiến và 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

7.50 – 16
7.50-16

Kích thước lốp sau

7.50 – 16
7.50-16

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không

Phanh giữa/ dẫn động

Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực

Hệ thống treo trước

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196