So sánh Hino FG8JP7A (8T, dài 7.2m) thùng mui bạt và UD CRONER LKE210 (8T, dài 8.6m) thùng mui bạt

So sánh Xe tải Hino FG8JP7A (8 tấn - dài 7.2m) thùng mui bạt và Xe tải UD CRONER LKE210 (8 tấn - dài 8.6 mét) thùng mui bạt

Tải trọng và kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

8400
8.000

Tải trọng bản thân (Kg)

6855
6.505

Tổng trọng tải (Kg)

15350
14.700

Kích thước thùng (D x R x C)

7300 x 2360 x 800/2150
8.600 x 2.350 x 775/2.130

Kích thước bao (D x R x C)

9550 x 2500 x 3470
10.665 x 2.500 x 3.470

Thông số kỹ thuật

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Nhật Bản
Nhật Bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

J08E-WE
GH5E 210 EU V

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

7684 cc
5132 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

260Ps/2500 rpm
210Ps/1900rpm

Hộp số

MX06, Hộp số 6 số tiến, 1 số lùi
/

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

11.00R20
11.00R22.5

Kích thước lốp sau

11.00R20
11.00R22.5

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số

Phanh giữa/ dẫn động

Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Tác động lên hệ thống truyền lực/Cơ khí

Phanh sau/ dẫn động

Phanh khí xả
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Bốn quang treo + nhiều lá nhíp trước và sau 14+14/12

Hệ thống treo trước

Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Bốn quang treo + nhiều lá nhíp trước và sau 14+14/12

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0931 496 796