So sánh Hino FG8JP7A (8T, dài 7.2m) thùng kín inox và Hino FG8JT7A (8t - 8.6m & 9.9m) thùng kín inox
So sánh Xe tải Hino FG8JP7A (8 tấn - dài 7.2m) thùng kín inox và Xe tải Hino FG8JT7A (8t - 8.6m & 9.9m) thùng kín inox
Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
7500
7800 / 6900
Tải trọng bản thân (Kg)
6855
7085 / 8005
Tổng trọng tải (Kg)
15000
15350 / 15100
Kích thước thùng (D x R x C)
7340 x 2380 x 2320
8650 x 2350 x 2320 hoặc 10000 x 2380 x 2320
Kích thước bao (D x R x C)
9560 x 2500 x 3710
10900 x 2500 x 3670 hoặc 12200 x 2500 x 3650
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
03
Xuất xứ
Nhật Bản
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
J08E-WE
J08E-WE- Euro 4
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh
7684 cc
7684
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
260Ps/2500 rpm
260Ps/2500 vòng/phút
Hộp số
MX06, Hộp số 6 số tiến, 1 số lùi
MX06, 6 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
11.00R20
11.00R20
Kích thước lốp sau
11.00R20
11.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Phanh giữa/ dẫn động
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén
Phanh sau/ dẫn động
Phanh khí xả
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá hợp kim bán nguyệt, giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá hợp kim bán nguyệt, giảm chấn thuỷ lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm / 100.000 km