So sánh Hino FG8JP7A (8T, dài 7.2m) thùng kín inox và Fuso FA 140L (6.5T, dài 6.1m) thùng kín
So sánh Xe tải Hino FG8JP7A (8 tấn - dài 7.2m) thùng kín inox và Xe tải Fuso FA 140L thùng kín (6.5 tấn - dài 6.1m)
Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
7500
6400
Tải trọng bản thân (Kg)
6855
4605
Tổng trọng tải (Kg)
15000
11200
Kích thước thùng (D x R x C)
7340 x 2380 x 2320
6.100 x 2.220 x 2.100
Kích thước bao (D x R x C)
9560 x 2500 x 3710
7.225 x 2.340 x 3.325
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
03
Xuất xứ
Nhật Bản
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
J08E-WE
4D37 100
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Diese 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
7684 cc
3907
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
260Ps/2500 rpm
136Ps/2500v/p
Hộp số
MX06, Hộp số 6 số tiến, 1 số lùi
M036S6, 6 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
11.00R20
8.250-R16
Kích thước lốp sau
11.00R20
8.250-R16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh sau/ dẫn động
Phanh khí xả
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000km