So sánh Hino FC9JLTC (6.4T, dài 6.7m) thùng kín inox và Jac N800 (8T, dài 7.6m) thùng kín inox
So sánh Xe tải Hino FC9JLTC (6.4t - 6.7m) thùng kín inox và Giá xe tải Jac N800 thùng kín inox (8 tấn)
Jac N800 (8T, dài 7.6m) thùng kín inox
Giá 723,000,000Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
6.400
8.000
Tải trọng bản thân (Kg)
4.405
5.980
Tổng trọng tải (Kg)
11.000
14.175
Kích thước thùng (D x R x C)
6620 x 2300 x 2065
7.600 x 2.280 x 2.260
Kích thước bao (D x R x C)
8565 x 2460 x 3210
9.860 x 2.420 x 3.560
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
J05-UA
ISF3.8s4R68 (CUMMINS - Mỹ)
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
5.123 cc
3760 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
180Ps/2500rpm
125Ps/2600rpm
Hộp số
M550, Hộp số sàn,6 số tiến, 1 số lùi
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
8.25 - 16
8.25R20
Kích thước lốp sau
8.25 - 16
DUAL 8.25-R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Tang trống, cơ khí,khí nén + lò xo tích năng lên các bầu phanh trục 2
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Phanh khí xả động cơ
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km