So sánh Hino FC9JLTC (6.4T, dài 6.7m) thùng kín inox và Howo NX (8T, dài 9.8m) thùng công pallet chở linh kiện điện tử
So sánh Xe tải Hino FC9JLTC (6.4t - 6.7m) thùng kín inox và Xe tải Howo NX 2 chân thùng công pallet chở linh kiện điện tử
Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
6.400
8.770
Tải trọng bản thân (Kg)
4.405
7.100
Tổng trọng tải (Kg)
11.000
16.000
Kích thước thùng (D x R x C)
6620 x 2300 x 2065
9800 x 2410 x 2560
Kích thước bao (D x R x C)
8565 x 2460 x 3210
12110 x 2500 x 3850
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
2
Xuất xứ
Nhật Bản
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
J05-UA
MC07.24-50
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh
5.123 cc
6870 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
180Ps/2500rpm
240Ps/2300rpm
Hộp số
M550, Hộp số sàn,6 số tiến, 1 số lùi
HW95508STCL
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
8.25 - 16
295/80R22.5
Kích thước lốp sau
8.25 - 16
295/80R22.5
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Tang trống /Khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Tác động lên bánh xe trục 2/Tự hãm
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Tang trống /Khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km