So sánh Xe tải Hino FC9JJTC (6.5t - 5.6m) thùng kín inox và Hino FG8JP7A (8T, dài 7.2m) thùng kín inox

So sánh Xe tải Hino FC9JJTC (6.5t - dài 5.6m) thùng kín inox và Xe tải Hino FG8JP7A (8 tấn - dài 7.2m) thùng kín inox

Tải trọng và kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

6.500
7500

Tải trọng bản thân (Kg)

3.150
6855

Tổng trọng tải (Kg)

11.000
15000

Kích thước thùng (D x R x C)

6700 x 2280 x 760/2060
7340 x 2380 x 2320

Kích thước bao (D x R x C)

8620 x 2420 x 3250
9560 x 2500 x 3710

Thông số kỹ thuật

Số người cho phép chở

03
3

Xuất xứ

Nhật Bản
Nhật Bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

JO5E-UA   
J08E-WE

Loại động cơ

4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

5.123
7684 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

180Ps/2500rpm
260Ps/2500 rpm

Hộp số

LX06S, 6 số tiến và 1 số lùi
MX06, Hộp số 6 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

8.250-R16
11.00R20

Kích thước lốp sau

8.250-R16
11.00R20

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S

Phanh giữa/ dẫn động

Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén

Phanh sau/ dẫn động

Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Phanh khí xả

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Hệ thống treo phụ thuộc,nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Hệ thống treo phụ thuộc,nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196