So sánh Hino FC9JNTC (6.5T, dài 7.3m) thùng lửng và Fuso FI 170L (8.2T, dài 6.9m) thùng lửng
So sánh Giá xe tải Hino FC9JNTC (6.5t - 7.3m) thùng lửng và Xe tải Fuso FI 170L thùng lửng (8.2 tấn - dài 6.9m)
Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
6.700
8200
Tải trọng bản thân (Kg)
4.105
4855
Tổng trọng tải (Kg)
11.000
13700
Kích thước bao (D x R x C)
9240 x 2500 x 2470
8.835 x 2.330 x 3.410
Kích thước thùng (D x R x C)
7.320 x 2.360 x 500/---
6.900 x 2.220 x 2.100
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
03
Xuất xứ
Nhật Bản
Nhật bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
J05E-UA
4D37-125
Loại động cơ
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Diese 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
5123 cc
3907
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
180Ps/2500rpm
170Ps/2500 vòng/phút
Hộp số
LX06S, 6 số tiến và 1 số lùi
Mercedes Benz G85-6, 5 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
8.25 - 16
8.250-R20
Kích thước lốp sau
8.25 - 16
8.250-R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000km